Nhựa đường Petrolimex là thương hiệu uy tín hàng đầu Việt Nam, được sử dụng rộng rãi trong các công trình giao thông, cầu đường, sân bay và hạ tầng đô thị. Việc cập nhật báo giá nhựa đường Petrolimex mới nhất 2025 giúp chủ đầu tư, nhà thầu và đại lý chủ động hơn trong việc lập dự toán, thương thảo và tối ưu chi phí vật tư. Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp bảng giá mới nhất, hướng dẫn chi tiết cách nhận báo giá chính xác. Đồng thời giúp bạn so sánh và lựa chọn nhựa đường phù hợp nhất cho từng mục đích sử dụng.
Bảng giá nhựa đường Petrolimex mới nhất
Cập nhật chi tiết các loại nhựa đường Petrolimex đang được phân phối chính hãng trên thị trường Việt Nam, kèm thông tin đóng gói và ghi chú kỹ thuật.
|
Loại nhựa đường |
Quy cách đóng gói |
Đơn giá (VNĐ/tấn) |
Ghi chú |
|
Nhựa đường 60/70 đặc nóng |
Phuy 200kg |
Liên hệ |
Giá có thể thay đổi theo giá dầu thô quốc tế |
|
Nhựa đường MC70 |
Phuy 200kg |
Liên hệ |
Phù hợp cho công trình trải đường nguội |
|
Nhựa đường PMB |
Phuy 200kg |
Liên hệ |
Loại cao cấp cho cao tốc, sân bay |
|
Nhũ tương nhựa đường |
Tank hoặc phuy |
Liên hệ |
Dễ thi công, thân thiện môi trường |

Cách nhận báo giá chuẩn cho đơn hàng của bạn
Để có báo giá chính xác, bạn cần xác định rõ nhu cầu, loại nhựa, sản lượng và thời điểm mua hàng phù hợp.
Bước 1: Chọn đúng loại nhựa đường theo mục đích
Mỗi công trình có yêu cầu kỹ thuật khác nhau, vì vậy chọn đúng loại nhựa đường sẽ giúp tiết kiệm chi phí và đảm bảo chất lượng thi công.
- Nhựa đường 60/70: dùng cho đường nội thị, khu công nghiệp và bãi đỗ xe.
- Nhựa đường MC70: phù hợp cho thảm nguội, bảo dưỡng mặt đường.
- Nhựa đường PMB: tối ưu cho công trình cao tốc, sân bay, khu cầu cảng có tải trọng lớn.
- Nhũ tương CSS-1: sử dụng cho các lớp dính bám và bảo vệ bề mặt.
Bước 2: Xác định quy cách và sản lượng
Xác định trước sản lượng và hình thức đóng gói giúp nhà cung cấp dễ dàng báo giá nhanh và chính xác hơn.
- Đóng gói phuy 200kg, tank 1 tấn hoặc xe bồn 20 tấn.
- Sản lượng dự kiến ≥ 5 tấn chiết khấu cao hơn.
- Số lần giao hàng.
Bước 3: Điểm giao và yêu cầu dịch vụ
Việc cung cấp thông tin điểm giao và yêu cầu chứng từ sẽ giúp tối ưu chi phí vận chuyển và đảm bảo nguồn hàng hợp lệ.
- Vận chuyển tận nơi bằng xe bồn Petrolimex.
- Cung cấp CO-CQ chính hãng.
- Hóa đơn VAT và chứng từ hải quan.
Bước 4: Chốt thời gian và hiệu lực báo giá
Báo giá thông thường có hiệu lực từ 3 đến 7 ngày. Hãy xác nhận thời gian giao hàng và phương thức thanh toán để giữ đúng mức giá ưu đãi theo thị trường.

So sánh giá nhựa đường Petrolimex với các loại khác
Dưới đây là bảng so sánh giúp bạn dễ dàng nhận thấy ưu điểm và mức giá của Petrolimex so với các thương hiệu khác trên thị trường.
|
Thương hiệu/ Xuất xứ |
Giá bình quân (VNĐ/tấn) |
Đặc điểm chính |
|
Petrolimex |
15 – 18 triệu |
Hàng chính hãng, ổn định, CO-CQ đầy đủ |
|
Shell Singapore |
17 – 19 triệu |
Chất lượng cao, nhập khẩu, thời gian giao lâu |
|
Nhựa đường Iran |
14 – 16 triệu |
Giá rẻ, không ổn định, khó kiểm soát chất lượng |
|
Nhựa đường Thái Lan |
16 – 17 triệu |
Ổn định trung bình, thời gian vận chuyển nhanh |

Những yếu tố ảnh hưởng đến báo giá nhựa đường
Giá nhựa đường có thể thay đổi đáng kể theo biến động kinh tế, thời điểm và nhu cầu thị trường – dưới đây là những yếu tố chính bạn cần biết.
- Giá dầu thô thế giới: Nhựa đường là sản phẩm từ dầu mỏ nên biến động theo thị trường quốc tế.
- Chi phí vận chuyển: Khoảng cách và phương tiện giao ảnh hưởng đến giá cuối cùng.
- Sản lượng mua: Đơn hàng ≥ 10 tấn thường được chiết khấu 5 – 10%.
- Loại nhựa đường: PMB và nhũ tương thường có giá cao hơn do quy trình sản xuất phức tạp.
- Thời điểm mua: Mùa cao điểm giá thương tăng do nhu cầu lớn.
Trên đây là toàn bộ thông tin về bảng báo giá nhựa đường Petrolimex mới nhất 2025 giúp bạn hiểu rõ mức giá thị trường và cách nhận báo giá chuẩn cho từng đơn hàng. Nếu bạn muốn nhận báo giá chi tiết theo loại nhựa đường và khu vực, hãy liên hệ với Nhựa Đường Hương Giang để được báo giá ưu đãi và giao hàng toàn quốc.















